人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
are you still going to act?
còn diễn sao nhóc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still going to groups?
cô còn tham gia mấy hội đó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still going to get us back?
Ông vẫn đang đưa chúng ta quay lại đấy phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still set on going to new york?
bạn vẫn còn định đến new york hả?
最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:
you still going?
vẫn chiến tiếp ah ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are we still going to do it?
bây giờ có làm hay không thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, are you still going to your aa meetings, pete?
anh còn đi tới buổi họp của người nghiện rượu chứ, pete?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you still going to patch me up?
anh vẫn định băng cho tôi đấy chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you're still going to go back?
và cô sẽ vẫn quay trở về đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still going to tell him about you-know-who?
mày vẫn kể với nó về người-mà-mày-biết à? yep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you still believe they're going to help?
cậu nghĩ cái này sẽ giúp ích sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still... you?
cậu vẫn là... cậu đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still sure? !
mày vẫn khẳng định thế chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you still awake?
có lạnh không
最終更新: 2019-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, we're still going to talk.
vâng, chúng ta vẫn nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you still studying
xin vui lòng cho biết tên của bạn
最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you still in school?
vẫn còn đi học
最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you're still going to hong kong, even at a time like this?
và hai người vẫn tới hong kong, ngay trong thời điểm thế này ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're still going to the game friday, dad?
mình vẫn đi xem tối thứ 6 phải không bố?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you do everything he wants, he's still going to kill us.
em làm những gì hắn muốn. hắn vẫn sẽ giết chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: