人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what are you calling this number for?
mày gọi vào số này để làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're the one calling me.
Ông là người gọi cho tôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you the one who keeps calling?
cô là người đã gọi cho anh ấy hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you kiddir me with this?
anh đùa tôi đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you fine to help me with this?
nhưng em vẫn giúp chị được chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you shitting me with this, adam?
cậu đang làm mất cháu đấy, cậu adam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tony: are you kidding me with this?
anh đùa với tôi đấy hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you the one francis told me about?
vậy anh là người mà francis đã nói với tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you kidding me with this?
anh đùa sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey. are you done with this?
anh chưa xong đâu đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you just now coming to me with this?
sao giờ anh mới nói chuyện này với tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you all right with this?
em có thoải mái với chuyện này không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, will you help me with this?
nè, anh mở dùm tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- are you the one who sings?
- anh là người hát à? - vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paid me with this.
trả công cho tôi vì điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what are you doing with this guy?
- cô đang làm gì với gã này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-- help me with this.
-- giúp ta được không? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you the one that barricaded the alley?
cậu là người chặn con hẻm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
could you help me with this tray, please?
anh giúp tôi để cái khay được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and why have you come to me with this matter?
không đâu ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: