人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
are you back from your work trip?
con đi công tác về đó à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qui nhon
qui nhơn
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
back from what?
mang nó về từ cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
back from where?
- về từ đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- back from where?
- Ở đâu mới về đấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
back from purgatory.
quay trở về từ luyện ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come back from this!
trở lại này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
back from holiday already?
- bà đi nghỉ về rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your back?
lưng anh sao vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're clearly just back from your holidays.
rõ ràng anh vừa đi - nghỉ về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your back!
cẩn thận lưng của ông đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your back.
- lưng của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we got your back
- chúng tôi sẽ giúp anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch your back.
coi chừng sau lưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- how's your back?
có đau vùng thắt lưng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i got your back.
- tôi sẽ canh chừng cho cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hands behind your back.
Đưa tay ra sau lưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- anderson, turn your back.
- anderson, quay lưng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's your back? - tight.
lưng của anh sao rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your back's already healed.
lưng anh đã lành rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: