プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
arm
cánh tay
最終更新: 2014-08-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
arm!
mặc vào!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
my arm.
tay tôi
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
his arm!
dùng cái cánh tay!
- good arm.
- quá tài.
- his arm?
- tay ông ta?
chromosome arm
nhánh nhiễm sắc thể, cánh nhiễm sắc thể
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
arm wrestling.
rồi tôi vật tay.
arm yourself!
hãy phòng thủ!
- arm wrestling.
coi nào.
- straight arm?
- thẳng tay à?
grendel's arm!
cánh tay của grendel.
arms up.
Đưa tay lên.