プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- it was artfully placed.
- nó được đặt rất khéo léo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they artfully evaded a direct answer.
họ khéo léo tránh những câu trả lời trực tiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so artfully placed within our walls. there must be no cause for disappointment.
tất cả đã được khéo léo sắp đặt chẳng có lý nào để gây thất vọng phải không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: