検索ワード: as human beings we couldnt be more disconnected (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

as human beings we couldnt be more disconnected

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and our dignity as human beings.

ベトナム語

về phẩm giá của chúng ta như những con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she is the only one who saw us as human beings. we are lepers.

ベトナム語

bà ấy là người duy nhất đối xử với tôi như con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could machines ever think as human beings do?

ベトナム語

có khi nào cỗ máy có khả năng suy nghĩ như con người không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our people are no longer treated... as human beings

ベトナム語

người của chúng ta không còn được đối đãi... như con người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, winn, human beings, we got to give them a break.

ベトナム語

biết không, winnie, loài người, chúng ta phải cho họ cơ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is to say, who they were as people. - as human beings.

ベトナム語

có thể nói là, dưới góc độ cuộc sống đời thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but shouldn't we try to understand them as human beings? fuck, no.

ベトナム語

nhưng họ vẫn là con người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all that i'm saying, is that until we understand that our enemies are also human beings, we will never be able to defeat them.

ベトナム語

cảm ơn, sếp. những điều tôi đang nói là... cho đến khi ta hiểu rằng kẻ thù của ta cũng là con người thì ta sẽ không bao giờ thắng được chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

every human being we save is one less zombie to fight.

ベトナム語

cứu được một người, bớt đi một xác sống phải chiến đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but when the warnings are accurate and based on sound science, then we as human beings, whatever country we live in, have to find a way to make sure that the warnings are heard and responded to.

ベトナム語

nhưng khi các cảnh báo là xác đáng và dựa trên khoa học đúng đắn, thì chúng ta, con người, dù sống ở đất nước nào, phải tìm cách đảm bảo rằng các cảnh báo đã được tiếp nhận và đáp trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we engage with another human being, we remind us we're not alone.

ベトナム語

người ta là phải thân mật với nhau. vậy mới không đơn độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they say to us that it is unacceptable for more than 50% of selma to be negro and yet less than 2% of negroes here being able to vote and determine their own destiny as human beings.

ベトナム語

họ nói với chúng ta rằng không thể chấp nhận được... vì trên 50% dân selma là da Đen... vậy mà dưới 2% người da Đen ở đây... có thể đi bầu... và quyết định vận mệnh của chính họ như là con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,197,939 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK