プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ask for it.
yêu cầu đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask for it !
hãy cầu xin đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now ask for it.
giờ thì yêu cầu đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask for lou.
hỏi lou.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ask for help.
gọi 911.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has to ask for it.
nó phải hỏi xin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i didn't ask for it.
tôi không đòi hỏi vị trí đó. - ra thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you heard him ask for it.
- em đã nghe ổng hỏi rồi đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask for forgiveness.
- cô phải hỏi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask & for confirmation
& yêu cầu bạn xác nhận
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ask for asylum.
- xin tị nạn chính trị. Đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when i need help, i ask for it.
khi tôi cần ai giúp đỡ, tôi sẽ yêu cầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
then why don't you ask for it?
vậy sao các người không mở miệng hỏi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask for confirmation when
yêu cầu xác nhận khi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
and we ask for his.
chúng con xin ngài rộng lòng tha thứ và xin cậu ấy tha thứ nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we ask for reinforcements!
trong đó mất kiểm soát rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if i need help, i'll ask for it.
nếu cần giúp đỡ tôi sẽ nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now would be the time to ask for it.
giờ là lúc nói ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and ask for his forgiveness
và cầu xin sự tha thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask for frank white.
hỏi gặp frank white.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: