検索ワード: at home now? (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

at home now

ベトナム語

ở nhà

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

home now?

ベトナム語

giờ đi về nhà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at home.

ベトナム語

nhà tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- at home.

ベトナム語

- nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go home now

ベトナム語

về nhà ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at home and...

ベトナム語

tại nhà và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go home now!

ベトナム語

về nhà hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- not at home.

ベトナム語

- không phải ở nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anyone at home?

ベトナム語

có ai ở nhà không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm alone at home now

ベトナム語

tôi sẽ đeo nó

最終更新: 2019-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

stays at home

ベトナム語

ukuhlala ekhaya

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dinner at home.

ベトナム語

Ăn tối tại nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're at home

ベトナム語

bạn đang ở nhà

最終更新: 2017-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm at home.

ベトナム語

最終更新: 2023-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you back home now?

ベトナム語

bạn có về nhà bây giờ không?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go home now, understand?

ベトナム語

dạ hiểu, tạ đại nhân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i go home now

ベトナム語

tôi có thể về nhà bây giờ chưa

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is your home now.

ベトナム語

bây giờ đây là nhà của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at home, i guess.

ベトナム語

tôi nghĩ là, ở nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- mom said get home now.

ベトナム語

-mẹ bảo anh về nhà ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,693,002 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK