プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
at home now
ở nhà
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
home now?
giờ đi về nhà?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at home.
nhà tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- at home.
- nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go home now
về nhà ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at home and...
tại nhà và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go home now!
về nhà hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- not at home.
- không phải ở nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anyone at home?
có ai ở nhà không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm alone at home now
tôi sẽ đeo nó
最終更新: 2019-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
stays at home
ukuhlala ekhaya
最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
dinner at home.
Ăn tối tại nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're at home
bạn đang ở nhà
最終更新: 2017-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm at home.
最終更新: 2023-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you back home now?
bạn có về nhà bây giờ không?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
go home now, understand?
dạ hiểu, tạ đại nhân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i go home now
tôi có thể về nhà bây giờ chưa
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your home now.
bây giờ đây là nhà của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at home, i guess.
tôi nghĩ là, ở nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mom said get home now.
-mẹ bảo anh về nhà ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: