検索ワード: at the end of the training course (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

at the end of the training course

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

at the end of the hall.

ベトナム語

ở cuối phòng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the end of the month.

ベトナム語

- khoảng cuối tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

family at the end of the day

ベトナム語

gia đình vào và trong ngày

最終更新: 2023-05-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even at the end of the world,

ベトナム語

thậm chí đến ngày tận thế,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then, at the end of the meal,

ベトナム語

và rồi sau bữa ăn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm at the end of the rope.

ベトナム語

tôi chịu hết nổi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bonuses come at the end of the year.

ベトナム語

tiền thưởng thêm được phát vào cuối năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they say that at the end of the song.

ベトナム語

- họ nói rằng đó là đoạn cuối bài hát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the end of the bloodline.

ベトナム語

giọt máu cuối cùng trong huyết thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he's at the end of the bridge.

ベトナム語

có nghe thấy không ? - hắn đang ở cuối cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ig~nore ~~ and ` at the end of the line

ベトナム語

bỏ qua dấu ~~ và ` ở cuối dò~ng

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

at the end of the day, it's all crap.

ベトナム語

vào cuối ngày. tất cả là giả dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

seems busy at the end of the year right?

ベトナム語

tôi thì lúc nào cũng bận rộn

最終更新: 2018-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- to the end of the world.

ベトナム語

mừng ngày tận thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ... till the end of the month.

ベトナム語

tôi không nghĩ là sẽ có tiền gửi vào cuối tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's a telephone at the end of the hall.

ベトナム語

có một cái điện thoại ở cuối hành lang. cha có thể gọi cho con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the end of the party.

ベトナム語

bữa tiệc kết thúc rồi.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- at riverside at the end of the month, right?

ベトナム語

- ở riverside vào cuối tháng, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

groundskeeper's office is at the end of the main hall.

ベトナム語

văn phòng người coi đất ở cuối đại sảnh chính đấy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at the end of the day there's another day dawning

ベトナム語

hết một ngày lại thêm một buổi bình minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,577,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK