検索ワード: audit (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

audit

ベトナム語

thử, kiểm nghiệm

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

irs audit.

ベトナム語

sổ sách của cục thuế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what audit?

ベトナム語

cái gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

financial audit

ベトナム語

kiểm toán

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

routine audit.

ベトナム語

kiểm toán theo thông lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sales tax audit.

ベトナム語

kiểm toán thuế doanh thu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

audit of administrative part

ベトナム語

nhiệm vụ

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

www.apec-audit-ac.com

ベトナム語

www.apec-audit-ac.com

最終更新: 2019-07-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

we need to do an audit.

ベトナム語

- sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

eco-management and audit scheme

ベトナム語

quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

pracising certificate of audit no.:

ベトナム語

số giấy cnĐkhn kiểm toán:

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

http://www.apec-audit-ac.com

ベトナム語

http://www.apec-audit-ac.com

最終更新: 2019-07-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

that must have been quite an audit.

ベトナム語

chúng ta chỉ việc đưa vụ này ra trước vành móng ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't audit life, my friend.

ベトナム語

anh không thể dự thính cuộc sống được, anh bạn à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

byer: so, the last audit on treadstone?

ベトナム語

vậy, kiểm tra lần cuối về treadstone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you stick to the scheduled audit tomorrow.

ベトナム語

cậu sẽ bám theo kế hoạch kiểm toán vào ngày mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

review of audit quality control (c)

ベトナム語

soát xét giấy làm việc chi tiết (c)oán (c)

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the government has filed an intent to audit.

ベトナム語

chính phủ đã ra quyết định kiểm toán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wanna audit some of these classes with me?

ベトナム語

cậu muốn tìm một vài lớp học cùng với tớ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and whether the audit firm is part of a network.

ベトナム語

và việc liệu doanh nghiệp kiểm toán đó có thuộc một mạng lưới hay không.

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,524,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK