検索ワード: austen (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

austen

ベトナム語

austen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- ms. austen? - yes?

ベトナム語

- cô austen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god bless jane austen.

ベトナム語

chúa phù hộ jane austen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good. please, ms. austen, sit.

ベトナム語

mời cô ngồi, cô austen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would've guessed jane austen.

ベトナム語

làm thế nào mà mọi thứ thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you do not look like jane austen threw...

ベトナム語

cô không giống như jane austen khoác...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i look like jane austen threw up all over me.

ベトナム語

tôi trông giống như jane austen khoác tất cả mọi thứ lên người tôi ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now it is time you prepare yourself, ms. austen.

ベトナム語

giờ cô phải chuẩn bị sẵn đi, cô austen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your dream of being the jane austen of alabama will come true.

ベトナム語

giấc mơ trở thành jane austen của alabama sẽ trở thành hiện thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ms. austen, we're here to get a blood sample from you and one from your son aaron.

ベトナム語

Được rồi, cô muốn vậy cũng được. cô austen, chúng tôi tới đây để lấy mẫu máu của cô và của con trai cô aaron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me was it charlotte brontë, jane austen or thomas hardy, who made you fall in love with literature?

ベトナム語

cô đã học rất nhiều tác phẩm chứ. tôi cũng đã gặp rất nhiều câu hỏi về tình yêu đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,079,401 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK