検索ワード: bán hoặc quảng cáo rượu (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bán hoặc quảng cáo rượu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

ベトナム語

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

số tiền thanh toán được thanh toán trực tiếp tại quầy thu ngân của bên bán hoặc được chuyển vào tài khoản của bên bán theo tài khoản:

ベトナム語

payment shall be directly made at the counter of the seller, or transfered to bank account of the seller:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

theo đó, mọi nhà đầu tư chưa có quốc tịch hoa kỳ nên tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi tiến hành hoạt động bán hoặc chuyển nhượng lợi ích của công ty.

ベトナム語

accordingly, each non-u.s. investor should consult their own tax advisors prior to the sale or disposition of an interest in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

không ai được phép công bố thông tin hoặc trình bày nội dung liên quan đến hoạt động chào bán, hoặc nếu thông tin được công bố, thì những nguồn thông tin khác sẽ không đáng tin cậy.

ベトナム語

no other persons have been authorized to give information or to make any representations concerning this offering, and if given or made, such other information or representations must not be relied upon as having been authorized by the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

trong trường hợp thanh toán bằng tiền mặt, việc thanh toán phải được thực hiện trực tiếp với thủ quỹ của bên bán hoặc với người đại diện được bên bán uỷ quyền bằng giấy giới thiệu chính thức để nhận một khoản thanh toán cụ thể.

ベトナム語

in case of payment by cash, such payment shall be directly made with cashier of the seller or representative authorized by the seller via letter for formal introduction, in order to receive a specific payment.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

thông thường, lợi nhuận thu được từ hoạt động bán hoặc chuyển nhượng Đơn vị hạng a của nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ sẽ được xem là khoản lợi nhuận hoặc thua lỗ có mối liên kết hiệu quả với hoạt động kinh doanh tại hoa kỳ và đồng thời phải chịu thuế thu nhập liên bang.

ベトナム語

any gain from the sale or disposition of the class a units by a non-u.s. investor will generally be treated as gain or loss effectively connected with a trade or business in the united states and would be subject to federal net income tax.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

ベトナム語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,800,252,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK