人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mẫu báo cáo
report form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
loẠi bÁo cÁo:
report type:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mã mẫu báo cáo
report form code
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
ngày làm báo cáo:
report date:
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
hóa đơn báo cáo ar
ar report by invoice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mẫu báo cáo chiết tính
plain cost table
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
màu chữ của báo cáo đồ thị
graphic fore color
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giới hạn quyền truy cập báo cáo
limited access right to reports
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai báo nhóm đối tượng lên báo cáo
define object group for reporting
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hiển thị ngày giờ hệ thống trên báo cáo
show system date and time on report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai báo kích cỡ của màn hình báo cáo và danh mục
broken-down tool & supply declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
màu của các dòng/cột tổng cộng khi xem báo cáo
colour of total row/column while viewing report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
kích cỡ phông chữ của ngôn ngữ thứ 2 trong báo cáo
font size of second languages on report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chương trình sẽ chỉnh sửa trên mẫu báo cáo này?
do you want to edit this report file?
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質: