プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lộ trình
route
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- bạn đang trên.
- thì chiều thích.
最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì vậy
bạn đang làm gì vậy
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn đang ở đâu
最終更新: 2020-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn
bạn có nói được tiếng viet nam không
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở vietnam không
bạn có đang ở việt nam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bạn
hỡi tuyệt vời
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình của bạn
hình dạng của bạn
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội
最終更新: 2023-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chọn ai?
bạn chọn cái nào ?
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn học xong chưa
bạn nghĩ gì về tôi
最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo chương trình eb-5 hàng năm đang tăng lên.
to illustrate, according to figures released by the u.s.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang ở nhà tôi
tôi đang ở nhà
最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thương bạn nhiều
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi tin rằng những kiến thức từ chương trình sẽ giúp ích, phát triển công việc hiện tại của tôi cũng như phát triển doanh nghiệp mà tôi đang làm việc.
- it is my believe that the knowledge studied from the program will benefit and develop my current job, as well as develop my enterprise where i am working for.
最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照: