検索ワード: bạn đi đâu (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bạn đi đâu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

ベトナム語

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

ベトナム語

bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp

最終更新: 2019-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thường bao lâu bạn đi xem phim 1lần

ベトナム語

bao lâu bạn về nhà một lần

最終更新: 2024-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sau lượt trận thứ hai, huấn luyện viên đội rockers ông kevin mchale cho biết “chúng tôi sẽ không đi đâu cả,” chúng tôi chỉ việc đứng tại đây và tiếp tuc cuộc vui.”

ベトナム語

"we're not going to go anywhere," rockets coach kevin mchale said after game 2. "we're just going to keep standing here and swinging."

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,402,497 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK