検索ワード: bắc utara (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bắc utara

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hẦm thuỐc bẮc

ベトナム語

stewed with herbs

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

bạn đang ở đâu? có gần bắc ninh không?

ベトナム語

tôi chỉ là tò mò thôi

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thư chấp thuận; mã hệ thống phân loại ngành bắc mỹ.

ベトナム語

approval letter; naics codes.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tầng 10, số 168, đoạn 4, đường thành công, khu nội hồ, thành phố Đài bắc

ベトナム語

10th floor, no. 168, section 4, chenggong street, neihu dist., taipei city

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tỉ lệ di cư sẽ phụ thuộc nhiều vào tăng trưởng kinh tế tại vùng kinh tế trọng điểm miền trung và cũng liên quan đến sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm bắc bộ và phía nam.

ベトナム語

the immigration rate will largely depend on the economic development of focal economic zones in the central, northern and southern.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Địa chỉ cơ quan: số 488, đoạn 6, đường trọng lý phía Đông, khu nam cảng, thành phố Đài bắc 11558

ベトナム語

address: no. 488, section 6, zhongxiao e. rd., nangang dist., taipei city 11558

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mặt nạ tinh nghệ thuốc bắc hạ thổ (100ml) mask made from turmeric with buried chinese traditional medicine (100ml)

ベトナム語

mặt nạ tinh nghệ thuốc bắc hạ thổ (100ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,802,242,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK