検索ワード: babies are sleeping (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

babies are sleeping

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

all babies are cute.

ベトナム語

có đứa nào không đáng yêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my children are sleeping.

ベトナム語

con tôi đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the babies are coming!

ベトナム語

em bé sắp chào đời rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, babies are awesome!

ベトナム語

- trẻ con thật tuyệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

babies are opposite of cute!

ベトナム語

phiền phức mới đúng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he said the girls are sleeping.

ベトナム語

anh ta nói vợ con anh đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many babies are you having?

ベトナム語

em có bao nhiêu đứa con vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, but... but babies are small.

ベトナム語

vâng, nhưng mấy đứa bé rất nhỏ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the babies are fine, you're fine.

ベトナム語

em bé không sao, cô không sao luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the babies are pushing on my bladder.

ベトナム語

bọn trẻ đạp vào bọng đái của em encoder by mr phạm encoder by mr phạm anh lấy giúp em khăn giấy nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- look how beautiful those babies are are.

ベトナム語

- chúng thật đáng yêu. - tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

till you are sleeping and you will keep me close

ベトナム語

cho đến khi em ngủ yên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are sleeping here in the closets of storage.

ベトナム語

cầm lấy. cậu ngủ ở buồng nhà kho nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

during the hours most normal people are sleeping,

ベトナム語

vào giờ mà hầu hết những người bình thường đều đã ngủ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- um...baby died in the icu. - babies are useless.

ベトナム語

- Đứa bé chết ở khu chăm sóc Đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't practice at night when people are sleeping.

ベトナム語

muộn thế này rồi còn đánh đàn, ồn chết đi được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i did a little shopping while you people are sleeping.

ベトナム語

tôi đã mua nó khi 2 người còn đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are children, babies... are you gonna kill children?

ベトナム語

anh sẽ giết bọn trẻ ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i imagine the criminals of gotham are sleeping well tonight.

ベトナム語

tôi nghĩ chắc đám tội phạm của gotham sẽ được yên giấc tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this will be your room until you find out where the molderos are sleeping.

ベトナム語

Đây sẽ là phòng của anh. cho đến khi anh tìm ra nơi bọn molderos đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,022,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK