プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guess what this is
Đố bạn đây là gì
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
guess who?
Đoán xem ai nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
guess who.
Đoán xem ai đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guess who made this one!
Đoán xem ai làm cái này nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dad, dad guess who is this?
bố ơi, bố đoán xem đây là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- know who this is?
biết ai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and guess who else?
và đoán xem còn ai nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- guess who else was in this bath.
- hãy đoán là còn ai tắm chung không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guess who? (yelling)
Đoán xem ai đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you know who this is?
Đố bạn biết
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you know, who this is?
cô có biết đây là ai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you know who this is?
biết ai đang gọi không? có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guess who i found.
- xin chào các bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and guess who he married?
và đoán coi ảnh đã cưới ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you know who this is, man?
các người giỡn sao? có biết đây là ai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and guess who's there?
và đoán xem ai ở đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and guess who he screams at?
và đoán xem họ kêu với ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who's this?
ai thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- "guess who?" smiley face.
- "Đoán xem ai đi?" mặt cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- who's this?
- người này là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: