検索ワード: baby haw can you sleep i want to talk to you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

baby haw can you sleep i want to talk to you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to talk to you.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- i want to talk to you.

ベトナム語

- anh cần nói chuyện với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you tell him i want to talk to him?

ベトナム語

cô có thể nhắn lời ta, ta muốn nói chuyện với người được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deak, i want to talk to you.

ベトナム語

deak, tôi muốn nói chuyện với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ali, i want to talk to you.

ベトナム語

- ali, tớ muốn nói chuyện với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to you... alone.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh... một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to him

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với ông ta

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

dock, i want to talk to you over here.

ベトナム語

dock, tôi muốn nói chuyện với ông đằng kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want to talk to you in private.

ベトナム語

và tôi muốn nói chuyện riêng với các cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-we want to talk to you.

ベトナム語

- chúng tôi muốn nói chuyện với anh, spade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to elaine.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với elaine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to you about your birthday.

ベトナム語

em muốn nói chuyện với anh về sinh nhật của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hey, slow your roll. i want to talk to you.

ベトナム語

này, bình tĩnh đi, chú muốn nói chuyện chút

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(english) listen, i want to talk to you.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với cô, trời đất ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to you about something else, too.

ベトナム語

chú muốn nói với cháu một chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, brother, i want to talk to you later on.

ベトナム語

nè, buck, chụp một tấm này. em trai, anh muốn nói chuyện với em sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to talk to you, i want to tell you something.

ベトナム語

em muốn nói chuyện với ông. em muốn nói với ông một điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want to talk to you. - what about, cathy?

ベトナム語

- isabella, tôi muốn nói chuyện với cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want to talk to you about what i'm researching,

ベトナム語

và tôi muốn nói chuyện với cậu về thứ tôi đang nghiên cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want to talk to you. - it's not easy for me.

ベトナム語

chuyện tới nước này rồi, không thể đợi được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,022,688,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK