プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bacteria
vi khuẩn
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 11
品質:
infection?
nhiễm trùng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(bacteria)
vi khuẩn rhizobium
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
iron bacteria
(các) vi khuẩn sắt
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
infection free.
không có nhiễm bệnh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a bacteria?
vi khuẩn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinus infection
viêm xoang
最終更新: 2017-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
infection, secondary
nhiễm bệnh thứ sinh
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
could be bacteria.
có thể là vi khuẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you fed him bacteria?
chú cho ông ấy ăn vi khuẩn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i added some bacteria.
tôi cho thêm ít vi khuẩn vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
e coli, staphylococcus bacteria.
khuẩn e.coli, tụ cầu khuẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
adaptive mutated bacteria fissures
có khả năng thích ứng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bile tolerant gram-negative bacteria
vi khuẩn gram âm
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
after 6-72 hours from eating, depending on type of bacteria infection, contamination.
sau khi ăn từ 6 đến 72 giờ tùy loại nhiễm trùng nhiễm độc.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
what infections?
nhiễm trùng ấy. - loại nhiễm trùng nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: