検索ワード: bad on 'em (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bad on 'em

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

get on 'em.

ベトナム語

theo chúng nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i spit on 'em.

ベトナム語

tôi nhổ vào họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

went bad on me.

ベトナム語

Đã bỏ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm on 'em!

ベトナム語

- tôi biết rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

keep an eye on 'em.

ベトナム語

Để mắt đến bọn nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

close in on 'em!

ベトナム語

tiếp cận máy bay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

claw'em! piss on 'em!

ベトナム語

bằng cách cắn chúng, tấn công chúng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, em, hurry!

ベトナム語

Đi thôi, emmeline, nhanh lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't be hard on 'em.

ベトナム語

Đừng khó khăn với chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or i went bad on them.

ベトナム語

hay tôi đã bỏ chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

reception's bad on this end.

ベトナム語

tín hiệu xấu quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there they are. keep on 'em.

ベトナム語

bọn chúng kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they really went caveman on 'em.

ベトナム語

chúng thực sự rất lỗ mãng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

didn't look this bad on our honeymoon.

ベトナム語

chưa bao giờ thấy trời xấu thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wanna make a good impression on 'em.

ベトナム語

tao muốn gây ngạc nhiên với họ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bible, stay on 'em. 15 up, 15 up.

ベトナム語

kinh thánh, tiếp tục bắn. lên 15 độ, lên 15 độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these guns got bodies on 'em, jerry?

ベトナム語

có phải đây là đám súng từng dùng để giết người không jerry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the dame to you- with taddeld on 'em!

ベトナム語

- em cũng vậy... và còn có thêm ngù vai!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i did a project on 'em in the ninth grade.

ベトナム語

tôi đã làm 1 dự án về no khi học lớp 9.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just throw her two aspirins she yaps on 'em like a frisbee dog

ベトナム語

tôi chỉ cần ném hai cô aspirins cô yaps trên 'em như một con chó frisbee

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,992,604 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK