プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
balance
sự cân bằng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
balance.
cân bằng thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good balance.
rất cân đối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
balance, uh...
sự cân bằng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
balance, okay?
thăng bằng, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
opening balance
số đầu năm
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 4
品質:
insufficient balance.
thẻ cậu hết tiền rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
available balance:
tài khoản thanh toán
最終更新: 2024-01-14
使用頻度: 1
品質:
fucking, balance!
thăng bằng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
=lnsufficient balance=
thẻ đã hết tiền!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
available balances:
nguoi thu huong:
最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照: