検索ワード: banished (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

banished.

ベトナム語

bạn sẽ bị...bị...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

banished?

ベトナム語

trục xuất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

banished! gone!

ベトナム語

bị trục xuất, xua đuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is she banished?

ベトナム語

khi ổng không nhìn cổ nữa, cổ đốt cái gì ổng yêu quý nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the banished prince.

ベトナム語

hoàng tử bị phế truất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i was not banished.

ベトナム語

- tôi không bị lưu đày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for having banished you.

ベトナム語

vì đã đày em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's to be banished.

ベトナム語

cho cô ấy quay ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're banished, genius!

ベトナム語

chúng ta đã bị trục xuất, thiên tài ạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god banished him from civilization.

ベトナム語

chúa đã trục xuất hắn khỏi nền văn minh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and for that, we are banished.

ベトナム語

và vì vậy, chúng tôi bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you're still banished.

ベトナム語

-nhưng ta e rằng các ngươi vẫn bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- is that why you were banished?

ベトナム語

- có phải đó là lý do bạn bị lưu đày?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why were you banished, jarjar?

ベトナム語

- sao mi lại bị đày ra ngoài hả jar jar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and let his enemies be banished!

ベトナム語

và để kẻ thù ngài bị trục xuất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was banished from the city forever.

ベトナム語

chàng bị đuổi khỏi kinh thành vĩnh viễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the avatar... and the banished prince.

ベトナム語

thằng avatar... và cậu hoàng tử bị đuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

banished to a new country in africa.

ベトナム語

lưu đày tới một xứ sở châu phi xa xôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you remember when they banished the rats?

ベトナム語

ngươi còn nhớ khi họ cấm tất cả chuột?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the guard says my brother will be banished.

ベトナム語

thiếp nghe quân báo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,039,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK