検索ワード: barnacle (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

barnacle

ベトナム語

最終更新: 2014-04-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

the body of a barnacle goose was found in central france.

ベトナム語

xác của một con ngỗng trời được tìm thấy ở trung tâm nước pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

barnacle book/rare bird books (2013), 280 pages, isbn 9780985490201.

ベトナム語

barnacle book/rare bird books (2013), 280 pages, isbn 9780985490201.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know, relative to its size, the barnacle has the largest penis of any animal.

ベトナム語

cậu biết không so với kích thước của mình con hàu có dương vật lớn nhất trong các loài động vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

'billions of bilious blue blistering... barnacles in a thundering typhoon.

ベトナム語

"'hàng tỷ con hàu màu xanh bén nhọn gớm guốc trong một cơn giông bão!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,437,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK