プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
goose
ngỗng
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 11
品質:
goose ...
goose! không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
goose!
Ă .. ngỗng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
goose eggs.
như trứng ngỗng thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my goose!
con ngỗng của tôi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
goose flesh
da sởn gai ốc
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
-no. -goose... !
- không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cooking goose!
món ngỗng đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- goose is dead.
tôi biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- goose pimples?
- nổi gai ốc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a golden goose.
một con ngỗng vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a christmas goose?
một con ngỗng quay sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- goose, find viper.
tìm viper đi. Ông ta ở đâu đó thôi. Ở bên hollywood đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have goose flesh.
tôi có người ở trong đó mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one goose, two geese.
một con ngỗng, hai con ngỗng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a big ol' goose egg.
một quả trứng vịt to đùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to eat goose meat
tôi muốn ăn thịt ngỗng
最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
killing the golden goose.
giết con ngỗng vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tailor’ s board goose
bàn là thợ may
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
i got goose bumps all over.
hơn nữa cả người mình sởn gai ốc lên luôn đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: