プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
his name is bashir maro.
anh ấy là bashir maro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you going to render bashir?
anh sẽ tóm bashir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we are bashir rebels from the country of somalia.
chúng tôi là phiến quân bashi ở nước somalia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i thought she was going to start hyperventilating when she saw bashir's picture,
tôi nghĩ cô ta sẽ bắt đầu khai khi cô ta nhìn thấy tấm ảnh của bashir,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: