検索ワード: became (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

became

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

they became this.

ベトナム語

mà được tiến hoá thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

#......became a fool.......#

ベトナム語

cậu biết rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"soda" became "pop."

ベトナム語

"soda" thành "pop."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he became proud

ベトナム語

anh ta trở nên kêu căng

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

he became ferocious.

ベトナム語

một cơn điên khùng khiến em cuồng dại.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

what became of her?

ベトナム語

cô ấy đã xảy ra chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-we became engaged.

ベトナム語

- chúng tôi đã hứa hôn với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

became a good friend.

ベトナム語

- ...thành một người bạn tốt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i became freaking xena:

ベトナム語

tôi trở thành "xena:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

his 'chi' became like fire.

ベトナム語

tài phép của ngài biến hoá khôn lường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and his face became spotty

ベトナム語

♪ và mặt nó có tàn nhang ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i became your accomplice ...

ベトナム語

và tôi đã trở thành đồng phạm với ông...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you became his follower?

ベトナム語

và thế là anh đi theo hắn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"supper" became "dinner."

ベトナム語

"bữa tối" thành "tiệc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the little boy became excited

ベトナム語

cậu bé tỏ ra xúc động

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

英語

and i became myself again.

ベトナム語

anh lại trở về với con người của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's how we became friends

ベトナム語

Đó là cách chúng cháu thành bạn ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...when kansas became a territory?

ベトナム語

...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"china became a living hell."

ベトナム語

"trung hoa trở thành địa ngục."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cassandra became my wife, my queen.

ベトナム語

cassandra trở thành vợ tôi, nữ hoàng của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,118,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK