検索ワード: because i've never posted 2 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

because i've never posted 2

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

because i've never met him.

ベトナム語

vì tôi chưa được gặp anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've never...

ベトナム語

em chưa từng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i've never.

ベトナム語

- không, chưa bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i've never known one to apologize.

ベトナム語

vì tôi chưa từng thấy bác sĩ nào biết xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i've never...

ベトナム語

tôi chưa bao giờ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because you make me do things i've never done.

ベトナム語

tại vì anh bắt em làm những chuyện em chưa bao giờ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because, i've never seen anything like that before.

ベトナム語

vì tôi chưa từng nhìn thấy thứ nào như thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i've seen it.

ベトナム語

bởi vì anh đã thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, i've never..

ベトナム語

Ý em là, em chưa bao giờ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've never been abroad

ベトナム語

tôi gặp co hiền gần đây

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i've been running.

ベトナム語

từ alaska?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've never been married!

ベトナム語

ta chưa có cưới ai hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i've never been better.

ベトナム語

- em chưa bao giờ vui hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i've been through it.

ベトナム語

vì chị đã thấm mùi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know. i know because i've...

ベトナム語

mình biết, mình biết, bởi vì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- because i've got some coconut.

ベトナム語

- vì tôi có dừa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i've never... i've never...

ベトナム語

- tôi chưa bao giờ... tôi chưa bao giờ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i'll stop you there, because i've never heard of that place.

ベトナム語

oh, dừng lại, tôi chưa từng nghe đến nơi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, because i've never known anything like this particular feeling that i feel with you.

ベトナム語

bởi vì em chưa bao giờ biết bất cứ gì... giống như cái cảm giác đặc biệt mà em đang có với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and maybe i am a little nuts because i've never tried to share my beauty with anyone before.

ベトナム語

bởi vì tôi chưa từng cố gắng khoe cơ thể của tôi với bất kì ai trước đây cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,216,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK