人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
because i've never met him.
vì tôi chưa được gặp anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've never...
em chưa từng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i've never.
- không, chưa bao giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i've never known one to apologize.
vì tôi chưa từng thấy bác sĩ nào biết xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i've never...
tôi chưa bao giờ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because you make me do things i've never done.
tại vì anh bắt em làm những chuyện em chưa bao giờ làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because, i've never seen anything like that before.
vì tôi chưa từng nhìn thấy thứ nào như thứ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i've seen it.
bởi vì anh đã thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i mean, i've never..
Ý em là, em chưa bao giờ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've never been abroad
tôi gặp co hiền gần đây
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i've been running.
từ alaska?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've never been married!
ta chưa có cưới ai hết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i've never been better.
- em chưa bao giờ vui hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i've been through it.
vì chị đã thấm mùi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know. i know because i've...
mình biết, mình biết, bởi vì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- because i've got some coconut.
- vì tôi có dừa đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i've never... i've never...
- tôi chưa bao giờ... tôi chưa bao giờ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, i'll stop you there, because i've never heard of that place.
oh, dừng lại, tôi chưa từng nghe đến nơi đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, because i've never known anything like this particular feeling that i feel with you.
bởi vì em chưa bao giờ biết bất cứ gì... giống như cái cảm giác đặc biệt mà em đang có với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and maybe i am a little nuts because i've never tried to share my beauty with anyone before.
bởi vì tôi chưa từng cố gắng khoe cơ thể của tôi với bất kì ai trước đây cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: