検索ワード: because they are not the one that have the package (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

because they are not the one that have the package

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

because they are not done.

ベトナム語

vì tình cảm tụi nó chưa đến mức chín

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not the one.

ベトナム語

ngươi không phải là kẻ được chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

surely not the ones that have bred in the wild.

ベトナム語

Đương nhiên không phải những con đã sinh ra trong thiên nhiên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was not the one that left the toothbrushes in marrakech.

ベトナム語

tôi không phải là người để quên bàn chải đánh răng ở marrakech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, the one that we have the highest hopes for.

ベトナム語

là người chúng tôi đặt nhiều hy vọng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is not the one that shadows mind.

ベトナム語

không chỉ có một việc đó ám ảnh tâm trí em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, they're not the ones that left.

ベトナム語

không, không phải như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they are not the minions of black dragon

ベトナム語

nhất định không phải là hắc long ma vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's as though they despise us because they are not us.

ベトナム語

như thể họ ghét chúng ta vì không được như chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not the one that be going out.

ベトナム語

anh không phải là người bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not the ones that matter.

ベトナム語

nhất là những chuyện bất ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not the only one that's had somebody die here today, okay?

ベトナム語

không phải chỉ mình anh có người chết ở đây, được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not the one that looks like they've been through the grinder.

ベトナム語

tôi không phải người trông như vừa mới bị nghiền đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just the ones that have something to hide.

ベトナム語

chỉ những kẻ có gì đó giấu diếm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but men like this, they are not the kind of people you ever want to know.

ベトナム語

nhưng những người này, họ không phải là kiểu người mà cậu muốn làm quen đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i promise you, i'm not the one that's hunting you.

ベトナム語

chúng ta có gì ở đây thế này? cô đang gặp rắc rối hả cưng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, yeah, i'm not the one that's nine months pregnant.

ベトナム語

ừ, không, anh không phải là người phải mang thai 9 tháng lận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if he lives, you're the one that stands to lose, not the company.

ベトナム語

nếu hắn sống, bà là người mất tất cả, chứ ko phải là "tổ chức"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the witch hunters are not the ones to blame for this.

ベトナム語

những thợ săn phù thuỷ này không phải là người để chúng ta đổ tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you certain they are not the result of a deranged imagination... or an opium hallucination?

ベトナム語

anh có chắc đây không phải là kết quả của sự hoang tưởng... hay là ảo giác do thuốc phiện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,791,211 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK