プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
believe in yourself.
hãy tin vào bản thân mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
believe in yourself!
tự tin lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let believe in yourself.
hãy tin vào bản thân mình.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
just, believe in yourself.
hãy tin vào bản thân cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- then believe in yourself.
- vậy hãy tin chính người đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on! believe in yourself!
coi nào, tự tin lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have to believe in yourself
bạn phải tin ở chính mình
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
you have to believe in yourself.
anh phải tin vào bản thân mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you believe in yourself?
bộ anh không tin vào bản thân mình sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
must believe in
heart's on fire in the warming rain
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
believe in god.
tin tưởng ở chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
believe in what?
tin vào cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i believe in you
tôi tin vào cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you believe in...
và anh tin vào...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we believe in you!
chúng tôi tin vào ông!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i believe in god."
tôi tin vào chúa."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i believe in angels
có những điều tốt trong những điều tôi thấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have faith in yourself.
hãy có niềm tin với chính mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
believe in magic, beth.
hãy tin vào phép màu, beth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i believe in myself.
- tôi chỉ tin tưởng chính mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: