プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
best
tốt nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
best!
số một!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
best song
bài hát hay nhất the gioi
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
best room.
phòng tốt nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best part?
phần hay nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i best...
- tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best regards
trân trọng
最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 4
品質:
参照:
best friends.
bạn thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
best match:
kết quả phù hợp nhất:
最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
that's best.
vậy là tốt nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- best guess?
- dự đoán nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that's best.
- như vậy là tốt nhất. - không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my best price
tốt nhất của tôi
最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best forget him.
tốt nhất là con nên quên hắn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best night ever!
Đêm tuyệt nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
second-best wine.
rượu loại hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
best friends forever
chúc mọi việc may mắn
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks & best regards
tôi đã nhận được thông tin của bạn
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i'm best alone.
tốt nhất tại hạ nên đi một mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: