検索ワード: best view today (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

best view today

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this is it... best view in the house.

ベトナム語

nó đây... khung cảnh đẹp nhất của ngôi nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i no longer have the best view of your route.

ベトナム語

tôi không nhìn rõ lộ trình của các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she wants me to find her the best view of lord kira's procession.

ベトナム語

cô ấy muốn tôi tìm thấy chỗ có tầm nhìn đẹp nhất để xem đám rước của lãnh chúa kira.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wmap gave cosmologists the best view yet of one of the earliest phases of the universe, more than 13 billion years ago.

ベトナム語

wmap đã mang đến cho các nhà vũ trụ học tầm nhìn tốt nhất cho đến nay về một trong những thời kì sớm nhất của vũ trụ, hơn 13 tỉ năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. vice president, we got the best view in the county and as far as your safety concern, client that introduced us practically guaranteed that.

ベトナム語

phải không lc? phó tổng thống, ta có hướng nhìn thoáng nhất trong quận và đủ xa như mối quan tâm an toàn của ông. khách hàng chúng tôi giới thiệu đảm bảo với ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have the best views, the most advanced security system, keyless entry, 24-hour video vibration detection.

ベトナム語

chúng ta có tầm nhìn đẹp nhất, hệ thống báo động tiên tiến nhất, không dùng chìa khóa, phát hiện rung động 24 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,781,326,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK