検索ワード: betrayal never comes from your enemies (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

betrayal never comes from your enemies

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tomorrow never comes.

ベトナム語

ngày mai không bao giờ đến.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

英語

guy never comes down here.

ベトナム語

Ông ta chưa bao giờ qua đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chance never comes twice

ベトナム語

cơ hội không

最終更新: 2022-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he never comes till september.

ベトナム語

tháng chín ảnh mới tới đây mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

misfortunes never comes in singly.

ベトナム語

hoạ vô đon chí.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we buy information for you from your enemies.

ベトナム語

chúng tôi mua thông tin cho các anh từ ngay chính kẻ thù của các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everything that comes from your lips is a lie.

ベトナム語

mọi lời nói thoát ra từ miệng cô đều là dối trá cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- manager never comes up here. - mmm.

ベトナム語

- quản lý không bao giờ lên tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i rise against your enemies.

ベトナム語

thần nổi dậy chống lại kẻ thù của người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"keep your enemies close. "

ベトナム語

hãy gần gũi bạn bè, nhưng hãy gần gũi hơn với kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

don't discount your enemies.

ベトナム語

Đừng quên còn có kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clearly it comes from your mother's side of the family.

ベトナム語

hẳn là được thừa hưởng từ đằng nhà mẹ cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

never come back.

ベトナム語

Đừng bao giờ quay lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

never come back!

ベトナム語

Đừng bao giờ quay lại nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they never come back.

ベトナム語

vinh quang không bao giờ trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in 6 months, you won't be hiding from your enemies, trust me.

ベトナム語

trong 6 tháng tới, ông khỏi phải lẩn tránh kẻ thù. tin tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chances never come second

ベトナム語

Đôi khi...không có lần thứ hai

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

boots never come off!

ベトナム語

ai lại cởi giày bao giờ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"they never come back. "

ベトナム語

"vinh quang chẳng bao giờ trở lại."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

leave now and never come back.

ベトナム語

Đi đi và đừng bao giờ quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,934,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK