プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
better luck next time
thua keo này bày keo khác
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 2
品質:
better luck next time.
chúc may mắn lần sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
boo! better luck next time!
chúc may mắn lần sau nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
better luck next time, hendrik.
chúc may mắn lần sau, hendrik.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- better luck next time. - shut up.
- chúc lần sau may mắn hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"better luck next time, slug-heads."
lần sau may mắn hơn nhé... ốc sên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
better luck next time, old man. fuck you.
chúc may mắn lần tới mẹ kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good luck next time
không tự tin
最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
better ask permission next time.
tốt hơn lần tới phải có sự cho phép.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better luck in the next world!
chúc may mắn ở thế giới bên kia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
next time
lần sau ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
next time.
lần sau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
next time!
lần tới đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-next time.
- Để lần tới đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
next time duck.
lần sau nhớ cúi đầu xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm sure it'll be better next time.
anh chắc chắn là lần sau sẽ tốt hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, "wi m py"! better i uck next time.
Ôi, "ẻo quá", lần sau cố hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- why next time?
- sao lại lần tới?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had better luck with celexa.
tôi thì may mắn hơn với thuốc celexa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better luck on handling yourself!
cố gắng mà giữ mình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: