検索ワード: better than your ex better than your next (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

better than your ex better than your next

ベトナム語

tốt hơn người cũ của bạn tốt hơn người tiếp theo của bạn

最終更新: 2023-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than your rene.

ベトナム語

tốt hơn rené của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cleo better than your wife.

ベトナム語

cleo còn tốt hơn vợ ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than your dreams?

ベトナム語

- tốt hơn mơ ước của cô chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than...

ベトナム語

tốt hơn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than women half your age.

ベトナム語

Đẹp hơn những phụ nữ một nửa tuổi em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than that.

ベトナム語

còn hơn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

better than you?

ベトナム語

tốt hơn hai người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than ever.

ベトナム語

- hơn bao giờ hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than what?

ベトナム語

- thích em hơn điều gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than mephistopheles?

ベトナム語

- hay hơn cả mephistopheles

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than i do.

ベトナム語

- ...rõ hơn tôi nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than flaxseed?

ベトナム語

- thật à? tốt hơn cả hạt lanh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- better than i deserve.

ベトナム語

tốt hơn là tôi xứng đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better than foreman's?

ベトナム語

tốt hơn của foreman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-he's better than you.

ベトナム語

-hắn khá hơn anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his car is far better than yours

ベトナム語

xe của anh ta tốt hơn xe của bạn nhiều

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but it simply has to be better than your best, darling .

ベトナム語

Đơn giản là là phải tốt hơn thế này nữa, anh yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anything's better than eikon.

ベトナム語

bất kỳ điều gì tốt hơn eikon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it work better than your satellite phone? - funny.

ベトナム語

-nó hoạt động khá hơn điện thoại vệ tinh của ông chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,747,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK