検索ワード: biểu mẫu không có tiêu đề (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

biểu mẫu không có tiêu đề

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi không có tiền

ベトナム語

bạn có đang làm việc không

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

英語

tôi không có ý gì nữa

ベトナム語

最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có quyền truy cập.

ベトナム語

access is dinied.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

in tiêu đề

ベトナム語

print title

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có dữ liệu để kết xuất.

ベトナム語

there is no data to export

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có quyền vào chức năng in

ベトナム語

can not print

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lặp lại tiêu đề

ベトナム語

repeat title

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Định dạng các trường không có số lẻ

ベトナム語

inputmask event number field

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có thư mẫu hoặc thư mẫu chưa được chọn

ベトナム語

the template can not be found or has not been selected yet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có quyền trong chức năng xử lý này

ベトナム語

you have not permission in this action, contact administrator

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đối với cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động:

ベトナム語

for resident individuals without labor contracts:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có cơ sở dữ liệu hoặc không kết nối được máy chủ

ベトナム語

this server does's heve any databases or could not open a connection to analysis server

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giữa công ty và bên cho vay cấp cao không có thỏa thuận với chủ nợ.

ベトナム語

there is no inter-creditor agreement between the company and the senior lender.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó

ベトナム語

tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không giám gọi ở đây tôi sợ tôi bị đuổi sẽ không có tiền để sống 😭

ベトナム語

tôi đã nói với bạn ở app

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có chương trình nén, tệp tin lưu trữ không được nén, tiếp tục?

ベトナム語

no have compress program, this file is not compressed, do you continue?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

ベトナム語

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có quyền truy cập, bạn phải là "người quản trị" của chương trình

ベトナム語

you have not permission in this action, you must be administrator

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

thông thường sẽ không có phán quyết mâu thuẫn đối với những dự án có tính chất giống nhau.

ベトナム語

it is not unusual for there to be contradictory adjudicatory results on identical projects.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tuy nhiên, việc phân loại sẽ không bị ràng buộc đối với sở vụ thuế hay tòa án, và sở vụ thuế cũng không có quy định nào liên quan đến vấn đề này.

ベトナム語

however, it will be the responsibility of each investor to prepare and file all appropriate tax returns that he or she may be required to file as a result of his or her participation in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,357,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK