検索ワード: biểu mẫu pháp lý (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

biểu mẫu pháp lý

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- hồ sơ pháp lý doanh nghiệp.

ベトナム語

- legal record of the enterprise.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

những hạn chế và thách thức về mặt pháp lý

ベトナム語

những lỗ hổng và thách thức về mặt pháp lý

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.

ベトナム語

nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hầu hết các văn bản pháp lý đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực tư nhân và thúc đẩy sự tham gia của giới doanh nghiệp đối với những tác động của biến đổi khí hậu.

ベトナム語

hầu hết toàn bộ văn bản pháp lý đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực tư nhân và thúc đẩy sự tham gia của giới doanh nghiệp đối với những tác động của biến đổi khí hậu.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

Đánh giá các quy định hiện hành nhằm tạo dựng một hành lang pháp lý thông thoáng hơn cùng với các cơ chế khích lệ cho hoạt động đầu tư và nâng cao hiểu biết về công nghệ và ngành nghề được khuyến khích.

ベトナム語

develop investment plan for different components. review the current regulations to provide better regulatory framework and incentive mechanisms for investments and uptake of recommended technologies and practices.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

quy định của hành lang pháp lý về hạn mức/hạn ngạch lượng khí nhà kính thải ra môi trường đối với từng công ty, tỉnh thành, và lĩnh vực cấp thấp cũng cần được xây dựng.

ベトナム語

quy định của hành lang pháp lý về hạn mức/hạn ngạch lượng khí nhà kính thải ra môi trường đối với từng công ty, tỉnh thành, và lĩnh vực cấp thấp cũng cần được xây dựng.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.

ベトナム語

this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment made by the purchaser.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

do chiến lược kinh doanh có sự thay đổi liên tục, do tìm thấy nhiều cơ hội kinh doanh và cải thiện kế hoạch kinh doanh, phần hướng dẫn lập biểu mẫu i-924 quy định trung tâm khu vực phải thay đổi phần nội dung đã được phê duyệt trước đây.

ベトナム語

because businesses strategies constantly evolve, with new opportunities identified and existing plans improved, the instructions to form i-924 provide that a regional center may amend a previously-approved designation.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017, tôi từng có hai năm kinh nghiệm là chuyên viên quản lý khách hàng của ngân hàng hàng hải việt nam. sau đó tôi tiếp tục theo đuổi chương trình thạc sĩ luật hình sự và tố tụng hình sự và trở thành nghiên cứu viên của viện khoa học pháp lý, bộ tư pháp từ năm 2019 cho đến nay.

ベトナム語

tôi tên là Đào bá minh, hiện đang là nghiên cứu viên tại viện khoa học pháp lý. Đây là đơn vị trực thuộc bộ tư pháp của việt nam, có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động nghiên cứu và tư vấn chính sách, pháp luật cho bộ tư pháp và chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam. sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành luật thương mại quốc tế vào năm 2017. tôi từng có hai năm kinh n

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,794,631,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK