検索ワード: bicycle (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bicycle

ベトナム語

xe đạp

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

bicycle.

ベトナム語

- Đơn giản là xe đạp thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a bicycle?

ベトナム語

một chiếc xe đạp ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bicycle service

ベトナム語

dỊch vỤ cho thÊ xe ĐẠp

最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bicycle accident.

ベトナム語

tai nạn xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bicycle#marco

ベトナム語

xe đạp

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bicycle#t2_2112

ベトナム語

xe đạp

最終更新: 2011-08-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a bicycle accident.

ベトナム語

tai nạn xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

can he ride a bicycle

ベトナム語

anh ấy có biết đi xe đạp không

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he does have a bicycle.

ベトナム語

Đúng là hắn có xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's got a bicycle.

ベトナム語

Ảnh còn có xe đạp nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, it's a bicycle.

ベトナム語

Ồ, một chiếc xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

holy ghost on a bicycle.

ベトナム語

Ôi quỷ thần ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

red shirt on the bicycle!

ベトナム語

Áo thun đỏ chạy xe đạp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm chasing a bicycle.

ベトナム語

mình đang đuổi theo một chiếc xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, i don't bicycle well.

ベトナム語

không, tôi đạp xe không khá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have another bicycle for you.

ベトナム語

em có một chiếc xe đạp khác cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

who can afford a new bicycle?

ベトナム語

Ông mimi, đang là thời chiến. ai mà sắm nổi xe mới chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's like riding a bicycle.

ベトナム語

giống như là khi đi xe đạp vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

does he know how to ride a bicycle

ベトナム語

anh ấy có biết đi xe đạp không

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,456,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK