プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bicycle
xe đạp
最終更新: 2015-05-31 使用頻度: 10 品質: 参照: Wikipedia
bicycle.
- Đơn giản là xe đạp thôi.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
a bicycle?
một chiếc xe đạp ư?
bicycle service
dỊch vỤ cho thÊ xe ĐẠp
最終更新: 2019-04-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bicycle accident.
tai nạn xe đạp.
bicycle#marco
最終更新: 2011-08-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bicycle#t2_2112
最終更新: 2011-08-30 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
a bicycle accident.
can he ride a bicycle
anh ấy có biết đi xe đạp không
最終更新: 2011-07-08 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
he does have a bicycle.
Đúng là hắn có xe đạp.
he's got a bicycle.
Ảnh còn có xe đạp nữa.
oh, it's a bicycle.
Ồ, một chiếc xe đạp.
holy ghost on a bicycle.
Ôi quỷ thần ơi.
red shirt on the bicycle!
Áo thun đỏ chạy xe đạp!
i'm chasing a bicycle.
mình đang đuổi theo một chiếc xe đạp.
no, i don't bicycle well.
không, tôi đạp xe không khá.
i have another bicycle for you.
em có một chiếc xe đạp khác cho anh.
who can afford a new bicycle?
Ông mimi, đang là thời chiến. ai mà sắm nổi xe mới chứ?
it's like riding a bicycle.
giống như là khi đi xe đạp vậy.
does he know how to ride a bicycle
最終更新: 2012-08-12 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia