プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bank regulations
quy trình của ngân hàng
最終更新: 2023-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
management regulations
trách nhiệm của tổ chức và cá nhân
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
building regulations.
do quy định tòa nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bidding/procurement
đấu thầu
最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hospital regulations.
nội quy bệnh viện! vào đây mau!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's regulations.
- Đó là quy định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr mobilization regulations
lệnh động viên
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
go to your bidding.
trong giá thầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
national competitive bidding
đấu thầu cạnh tranh trong nước
最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
good luck with the bidding.
chúc may mắn với sự trả giá của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're bidding the moon?
Ông đang mang mặt trăng ra để đặt giá ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i grow tired of bidding.
ta mệt mỏi quá đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he was doing my bidding!
- hắn làm theo lời ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
icb (international competitive bidding)
Đấu thâu cạnh tranh quốc tê
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
(auctioneer) no further bidding.
không còn ai trả giá nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all here to do god's bidding.
tất cả ở đây để làm theo lệnh của chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
actively and actively seek bidding packages
mua sắm vật tư
最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
her charity binds you to her bidding.
sự rộng lượng của cô ta đã kiểm soát được cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: