検索ワード: bidding regulations (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bidding regulations

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bidding

ベトナム語

Đấu thầu

最終更新: 2014-10-20
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

regulations;

ベトナム語

nội quy;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

bank regulations

ベトナム語

quy trình của ngân hàng

最終更新: 2023-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

management regulations

ベトナム語

trách nhiệm của tổ chức và cá nhân

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

building regulations.

ベトナム語

do quy định tòa nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bidding/procurement

ベトナム語

đấu thầu

最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hospital regulations.

ベトナム語

nội quy bệnh viện! vào đây mau!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's regulations.

ベトナム語

- Đó là quy định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr mobilization regulations

ベトナム語

lệnh động viên

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

go to your bidding.

ベトナム語

trong giá thầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

national competitive bidding

ベトナム語

đấu thầu cạnh tranh trong nước

最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good luck with the bidding.

ベトナム語

chúc may mắn với sự trả giá của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're bidding the moon?

ベトナム語

Ông đang mang mặt trăng ra để đặt giá ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i grow tired of bidding.

ベトナム語

ta mệt mỏi quá đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was doing my bidding!

ベトナム語

- hắn làm theo lời ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

icb (international competitive bidding)

ベトナム語

Đấu thâu cạnh tranh quốc tê

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

(auctioneer) no further bidding.

ベトナム語

không còn ai trả giá nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all here to do god's bidding.

ベトナム語

tất cả ở đây để làm theo lệnh của chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

actively and actively seek bidding packages

ベトナム語

mua sắm vật tư

最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

her charity binds you to her bidding.

ベトナム語

sự rộng lượng của cô ta đã kiểm soát được cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,368,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK