プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bless you,
chúa phù hộ cho anh. chúa sẽ phù hộ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you!
cầu trời phật phù hộ cho bạn!
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
- bless you.
- chúa sẽ phù hộ cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god bless you
chào mừng
最終更新: 2024-03-19
使用頻度: 1
品質:
god bless you.
- chúa ban phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you all!
chúa phù hộ cho các vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- god bless you.
- cầu chúa phù hộ ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bless you, boy.
- cầu chúa phù hộ cho cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you judas.
chúa phù hộ anh, judas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you, brothers.
chúa phù hộ các bạn, những người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god bless you, jep!
chúa phù hộ anh, jep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay, god bless you.
- Được rồi, chúa ban phước cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sneezes) bless you.
cầu chúa phù hộ cho mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- water! bless you!
mặt trời sa mạc đã đốt cháy đầu óc hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bless you. - oh, god.
-chúa phù hộ ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you, my children.
ban phép cho các con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bless you, nick. father.
chúa phù hộ cho cậu, nick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- god bless you, brother.
- chúa phù hộ, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bless you. - thank you.
-chúa phù hộ ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god bless you. bless you.
chúa sẽ phù hộ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: