プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
blessing
phúc lộc
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
this blessing.
Điều phước lành này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a blessing!
một phúc lành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what a blessing
may thật
最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
what a blessing.
Đó là một điều may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
daddy, blessing.
bố, cầu nguyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give us your blessing
chúng con luôn cầu nguyện cho sư phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give us a blessing.
chúc phúc cho chúng tôi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have you blessing?
tôi có được lời chúc mừng của anh chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's blessing her.
Ông ấy đang chúc lành cho công chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a blessing in disguise.
trong cái rủi có cái may.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you need my blessing?
anh cần lời chúc mừng của tôi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-a blessing from the lord.
- một phúc lành của Đức chúa trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"it can be blessing too."
"nó cũng có thể là một phước lành."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- no, it's a blessing.
- không nó là 1 sự may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a blessing in such moments.
một hạnh phúc, trong một khoảnh khắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a blessing to me, morgana.
cô là một phép lành cho ta, morgana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't need your blessing.
tôi không cần tình thương của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- when she gave you her blessing?
- khi bà ấy cầu nguyện cho cháu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i do not give you my blessing.
tôi không thể dành tình huống cho anh được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: