検索ワード: blood work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

blood work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

blood

ベトナム語

máu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

blood.

ベトナム語

thứ mà cậu sẽ giết ... để lấy máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

blood!

ベトナム語

Á! máu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- blood.

ベトナム語

máu. của slade đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

! blood!

ベトナム語

hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

blue blood

ベトナム語

dòng dõi hoàng tộc

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

blood test:

ベトナム語

xét nghiệm máu:

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

did the blood swap work?

ベトナム語

việc thay máu có hiệu quả không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just the blood work today.

ベトナム語

hôm nay chỉ làm việc với máu thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tonic blood

ベトナム語

bổ khí thong huyết

最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- any news on my blood work?

ベトナム語

- xét nghiệm máu của tôi ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she needs to do blood work

ベトナム語

máu làm việc

最終更新: 2017-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your blood work came in this morning.

ベトナム語

kết quả xét nghiệm máu sáng nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what do you put on my blood work?

ベトナム語

cô ghi gì trên mẫu máu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

foreman: we can confirm with blood work.

ベトナム語

ta có thể xác nhận bằng xét nghiệm máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we need blood work, biopsy, mri, pet scan.

ベトナム語

chúng ta cần xét nghiệm máu, sinh thiết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's see what the blood work tells us.

ベトナム語

mình cứ tiến hành. xem thí nghiệm máu cho ta biết điều gì. tôi sẽ cố gắng cho ông 1 mẫu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that should tell us more than their blood work.

ベトナム語

chúng ta sẽ biết thêm về hoạt động máu của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

blood! blood! blood!

ベトナム語

máu, máu, máu ... !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll check on the blood work. - sorry ...

ベトナム語

-tôi sẽ hỏi phòng xét nghiệm về mẫu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,279,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK