プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bones
xương
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
bones.
kèn trombone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bones******
- uh, thưa cô? - bones, có chút lòng trắc ẩn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my bones...
xương tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
geez,bones.
trời ơi, bones!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ bones snap ]
[tiếng xương gãy]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
engraved bones
khắc cốt ghi xương
最終更新: 2019-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
broken bones?
gãy xương?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(bones cracking)
(xương gãy)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi, bones! hi. hi.
i 4 v n . c o m . v n
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi, bones. hi! hi!
chào bones, mày thật là ngoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
meat's meat, bones bones.
thịt rồi lại thịt, xương rồi lại xương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bone
xương
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 25
品質:
参照: