プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the boogyman?
Ông kẹ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, the boogyman!
Ông kẹ đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's not the boogyman.
em nghĩ ổng là chúa trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
think it's the boogyman?
em có nghĩ đó là ông kẹ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the face paddy thought was a boogyman.
- cái khuôn mặt mà paddy nói là ông kẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for a start, that's where the boogyman lives.
À, trước hết, đó là chỗ ở của ông kẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: