検索ワード: bound (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bound

ベトナム語

bị ràng buộc.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bound.

ベトナム語

♪ bound. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bed bound

ベトナム語

bệnh liệt giường

最終更新: 2018-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bound to.

ベトナム語

phải vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

duty-bound

ベトナム語

bị ràng buộc nghĩa vụ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bound field

ベトナム語

trường ranh giới

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

英語

he bound her.

ベトナム語

hắn nẹp chân con bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bound for capua.

ベトナム語

hướng tới capua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

hello, bound lady.

ベトナム語

gần đây tôi luôn bị kinh ngạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

"bound and gagged"?

ベトナム語

"bị trói và khóa miệng"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

herd, let's bound!

ベトナム語

cả đàn đi thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

socket is not bound

ベトナム語

ổ cắm chưa được đóng kếtsocket error code notcreated

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bound for roman soil.

ベトナム語

trói xuống nền đất của la mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- bound with electrical tape.

ベトナム語

- bị trói bằng băng keo điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- where you bound for?

ベトナム語

pittsburgh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

socket is already bound

ベトナム語

ổ cắm đã được đóng kếtsocket error code alreadycreated

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but i am bound to her.

ベトナム語

nhưng tôi và bà ấy đã bị trói buộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we're bound to succeed

ベトナム語

chúng ta nhất định sẽ thành công

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he's bound to find out.

ベトナム語

Ông ta có thể phát hiện ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bound to be some hurt feelings.

ベトナム語

chắc là cũng đau lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,629,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK