検索ワード: bracket holder (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bracket holder

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bracket

ベトナム語

giá lắp

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

lien holder

ベトナム語

nguoi chu no

最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

double bracket

ベトナム語

ngoặc vuông kép

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

suspender ,bracket

ベトナム語

công son

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

bracket highlight:

ベトナム語

tô sáng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bobbin case holder

ベトナム語

Ổ thuyền

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

acc. holder stamp

ベトナム語

holder stamp

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

birth certificate holder

ベトナム語

nguoi ky giay

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

[napkin holder clangs]

ベトナム語

con đã về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nokia universal holder cr-114

ベトナム語

nokia mobile holder cr-114

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

英語

nokia mobile holder cr-122 support

ベトナム語

hỗ trợ nokia mobile holder cr-122

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

congratulations, you're now in a new tax bracket.

ベトナム語

chúc mừng, giờ anh đã nằm trong nhóm chịu thuế mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have our first winner's bracket finalist.

ベトナム語

chúng ta có đội đầu tiên vào chung kết nhánh thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fair-haired, cigarette-holder, wears glasses?

ベトナム語

tóc vàng, hút ống tube, đeo kính?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bobbin holder bobbin rack bobbin stand cone holder cone stand cone support

ベトナム語

gút thợ dệt

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

"x," equals, apostrophe, left bracket, right bracket, left curly brace, colon--

ベトナム語

(finch) "x," =, dấu nháy đơn , dấu ngoặc đơn trái, dấu ngoặc đơn phải, dấu ngoặc nhọn trái, dấu hai chấm..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

~brackets

ベトナム語

~dấu ngoặc

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,744,928,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK