プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bracket
giá lắp
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
lien holder
nguoi chu no
最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
birth certificate holder
nguoi ky giay
最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
[napkin holder clangs]
con đã về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nokia universal holder cr-114
nokia mobile holder cr-114
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 8
品質:
参照:
nokia mobile holder cr-122 support
hỗ trợ nokia mobile holder cr-122
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:
参照:
congratulations, you're now in a new tax bracket.
chúc mừng, giờ anh đã nằm trong nhóm chịu thuế mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have our first winner's bracket finalist.
chúng ta có đội đầu tiên vào chung kết nhánh thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fair-haired, cigarette-holder, wears glasses?
tóc vàng, hút ống tube, đeo kính?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bobbin holder bobbin rack bobbin stand cone holder cone stand cone support
gút thợ dệt
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
"x," equals, apostrophe, left bracket, right bracket, left curly brace, colon--
(finch) "x," =, dấu nháy đơn , dấu ngoặc đơn trái, dấu ngoặc đơn phải, dấu ngoặc nhọn trái, dấu hai chấm..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています