プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
brain
não
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 19
品質:
brain?
bộ não à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brain stem
cuống não
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
brain bots.
rô bốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my brain!
torng não cảu ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wet brain.
não ngắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- brain fog?
- não mù mờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
missed a brain, more like.
nghe giống như là thiếu não vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brain damage
hại não
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
brain aneurysm.
phình động mạch não .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brain issue?
não có vấn đề?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- brain freeze!
- não đóng băng rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it invades the brain like meningitis.
nó xâm chiếm bộ não giống như viêm màng não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eating away your brain like maggots!
gặm sạch não mày như mấy con giòi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your brain is like a goddamn pentium chip.
bộ não của anh như là con chip pentium vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your brain is not like the others, claire.
bộ não của cô không giống những người khác, claire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my brain! my brain!
não của tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- like dixon's brain...
- giống não dixon... yếu nhớt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's got a brain like a quantum sponge
nó có một bộ não giống như một miếng xốp lượng tử
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
conducts electricity to the brain fast like a bullet.
Để tăng tốc độ dẫn điện vào não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: