検索ワード: brazilian (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

brazilian

ベトナム語

Âm lượng ấn phím:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian real

ベトナム語

bra- xinname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- a brazilian.

ベトナム語

- người Đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian portuguese

ベトナム語

bồ Đào nha của bra- xin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

is it brazilian?

ベトナム語

có phải là tên brazil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's brazilian.

ベトナム語

nó là phong cách brazil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian (pt-br)

ベトナム語

bờ- ra- zin- li- a (pt- br)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

it's not brazilian.

ベトナム語

không phải tiếng brazil đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian purpuric fever

ベトナム語

sốt ban xuât huyêt brasil

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

all of you brazilian birds

ベトナム語

# tất cả loài chim brazil #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian also speaks portuguese.

ベトナム語

brazil cũng nói tiếng bồ Đào nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll take the full brazilian.

ベトナム語

tôi chọn kiểu người braxin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i do love brazilian dancing.

ベトナム語

nhưng tôi rất thích khiêu vũ ba tây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a brazilian martial art.

ベトナム語

một môn võ brazil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian women respond to confidence.

ベトナム語

phải chủ động nhé. phụ nữ brazil thích người tự tin lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one of them is a brazilian, sergio.

ベトナム語

một trong số họ là người brazil, tên là sergio .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's like you're speaking brazilian.

ベトナム語

như thể anh đang nói tiếng brazil vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to book a brazilian wax for noon tomorrow.

ベトナム語

tôi cần một cuộc hẹn wax chổ kín vào buổi trưa ngày mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

find someone to pretend to be a brazilian boss?

ベトナム語

tìm một người nào đó giả vờ là ông chủ người brazil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brazilian hardwoods, open floor plan, updated kitchen.

ベトナム語

gỗ cứng braxin, không gian thoáng mát, nhà bếp đời mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,392,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK