検索ワード: buckingham (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

buckingham.

ベトナム語

buckingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- buckingham? - hmm.

ベトナム語

buckingham?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- lord buckingham. - anne.

ベトナム語

- ngài buckingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

buckingham, of course!

ベトナム語

thư của hắn. buckingham, dĩ nhiên rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

buckingham will be humiliated.

ベトナム語

buckingham sẽ bị bẽ mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't hate buckingham.

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you kill buckingham? - no.

ベトナム語

các người giết buckingham chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at buckingham palace. right.

ベトナム語

tại cung điện buckingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, madam, what of buckingham?

ベトナム語

vậy, công nương... buckingham thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're going to buckingham palace.

ベトナム語

bọn con sẽ tới Điện buckingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how fast can we get to buckingham palace?

ベトナム語

ta tới được Điện buckingham nhanh cỡ nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

buckingham's there, so is she. who?

ベトナム語

nếu dính tới buckingham, thì cô ta cũng có mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

went to buckingham palace, all i got was this wood?

ベトナム語

Đi tới điện buckingham và tất cả những gì tôi có được là miếng gỗ này sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she passed on buckingham's plans a long time ago.

ベトナム語

nhớ cảm ơn công nương vì việc đó. cô ta đã giao bản vẽ buckingham cho bọn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

written in buckingham's hand, then authenticated by his seal?

ベトナム語

Được viết bởi buckingham và được đóng con dấu của hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

give me what you got at buckingham, it won't be necessary.

ベトナム語

Đưa tôi thứ cậu lấy được ở điện buckingham, điều đó sẽ không cần thiết nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

over in buckingham palace, the queen is probably playing scrabble.

ベトナム語

trên nữa là Điện buckingham, chắc là nữ hoàng đang chơi xếp chữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are in buckingham palace, the very heart of the british nation.

ベトナム語

chúng ta đang trong cung điện buckingham, ngay tại trung tâm của anh quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after three days of continuous activity and a visit to buckingham palace,

ベトナム語

sau ba ngày làm việc liên tục và một chuyến viếng thăm điện buckingham,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by reading buckingham's letters to the queen, found in her possession.

ベトナム語

nhờ đọc thấy thư buckingham gửi cho hoàng hậu. tìm thấy trong tư trang của cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,888,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK