プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the same.
cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- the same?
giống à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the same ones
cũng là
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all the same.
-giống nhau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just the same ?
giống như vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- all the same.
- cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the same plan?
kế hoạch giống nhau à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
about the same
như thế này thì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alway the same.
cơ hội ngàn năm có một
最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:
exactly the same?
chính xác y như vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- about the same.
- cũng được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the same. perfect.
cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's the same.
- cũng vậy thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ironing the same tank
Ủa same bể
最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
the same fucking song.
thề với chúa, franklin. Đúng bài đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the same family? yes
Đều là người 1 nhà à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the same, boy, the same.
cũng vậy, con, cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll have the same
- cho tôi 1 phần giống cậu này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the same quantized value
cùng một giá trị lượng tử
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
everything tastes the same.
món nào cũng như nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: